Thứ 6 26/07 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 07 | 87 |
G.7 | 083 | 281 |
G.6 | 5521 7942 3890 | 2680 3292 6301 |
G.5 | 2021 | 8355 |
G.4 | 23462 57624 78794 88851 97448 86368 13499 | 20714 13289 48485 42971 54523 06436 01830 |
G.3 | 40311 77238 | 72323 76034 |
G.2 | 49721 | 33493 |
G.1 | 48977 | 80242 |
ĐB | 126721 | 715291 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 7 | 1 |
1 | 1 | 4 |
2 | 1,1,1,1,4 | 3, 3 |
3 | 8 | 0, 4, 6 |
4 | 2, 8 | 2 |
5 | 1 | 5 |
6 | 2, 8 | |
7 | 7 | 1 |
8 | 3 | 0,1,5,7,9 |
9 | 0, 4, 9 | 1, 2, 3 |
XSGL 26-7 | XSNT 26-7 |
Thứ 5 25/07 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 51 | 61 |
G.7 | 637 | 860 | 648 |
G.6 | 0678 6719 0599 | 2563 5129 8744 | 4595 2732 2461 |
G.5 | 4977 | 3844 | 6762 |
G.4 | 23787 70931 06224 59258 87849 17782 24613 | 34070 40040 72649 61622 68832 50071 19974 | 46135 28082 76757 31415 21267 64991 23976 |
G.3 | 40603 00203 | 97440 57798 | 35943 54882 |
G.2 | 43959 | 24188 | 42790 |
G.1 | 43986 | 31252 | 91795 |
ĐB | 079588 | 458760 | 965350 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 3, 3 | ||
1 | 3, 9 | 5 | |
2 | 4, 5 | 2, 9 | |
3 | 1, 7 | 2 | 2, 5 |
4 | 9 | 0,0,4,4,9 | 3, 8 |
5 | 8, 9 | 1, 2 | 0, 7 |
6 | 0, 0, 3 | 1, 1, 2, 7 | |
7 | 7, 8 | 0, 1, 4 | 6 |
8 | 2, 6, 7, 8 | 8 | 2, 2 |
9 | 9 | 8 | 0, 1, 5, 5 |
XSBDI 25-7 | XSQT 25-7 | XSQB 25-7 |
Thứ 4 24/07 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 91 | 26 |
G.7 | 504 | 073 |
G.6 | 1223 3564 9367 | 2176 4879 1469 |
G.5 | 1709 | 9372 |
G.4 | 68611 17414 92732 47619 56297 21786 38620 | 84666 35379 68893 30255 79626 98855 21671 |
G.3 | 13808 21051 | 13366 29308 |
G.2 | 22185 | 73132 |
G.1 | 89230 | 70430 |
ĐB | 915522 | 840895 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 4, 8, 9 | 8 |
1 | 1, 4, 9 | |
2 | 0, 2, 3 | 6, 6 |
3 | 0, 2 | 0, 2 |
4 | ||
5 | 1 | 5, 5 |
6 | 4, 7 | 6, 6, 9 |
7 | 1,2,3,6,9,9 | |
8 | 5, 6 | |
9 | 1, 7 | 3, 5 |
XSDNG 24-7 | XSKH 24-7 |
Thứ 3 23/07 | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 18 | 22 |
G.7 | 950 | 195 |
G.6 | 8862 1538 9681 | 5767 3755 4376 |
G.5 | 9982 | 9644 |
G.4 | 30893 90326 88650 68727 78675 47068 91996 | 24455 49288 78228 63913 91955 28993 29647 |
G.3 | 34782 81213 | 68624 88549 |
G.2 | 85439 | 82735 |
G.1 | 58023 | 04136 |
ĐB | 623926 | 802247 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | ||
1 | 3, 8 | 3 |
2 | 3, 6, 6, 7 | 2, 4, 8 |
3 | 8, 9 | 5, 6 |
4 | 4, 7, 7, 9 | |
5 | 0, 0 | 5, 5, 5 |
6 | 2, 8 | 7 |
7 | 5 | 6 |
8 | 1, 2, 2 | 8 |
9 | 3, 6 | 3, 5 |
XSDLK 23-7 | XSQNA 23-7 |
Thứ 2 22/07 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 39 | 73 |
G.7 | 927 | 524 |
G.6 | 5645 1106 2185 | 0994 1791 7471 |
G.5 | 6258 | 1239 |
G.4 | 81402 40434 63751 44290 65546 90913 33937 | 84195 89457 17331 10468 36830 99226 82366 |
G.3 | 14783 28095 | 26585 32733 |
G.2 | 89767 | 28994 |
G.1 | 05382 | 92990 |
ĐB | 651413 | 531363 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 2, 6 | |
1 | 3, 3 | |
2 | 7 | 4, 6 |
3 | 4, 7, 9 | 0, 1, 3, 9 |
4 | 5, 6 | |
5 | 1, 8 | 7 |
6 | 7 | 3, 6, 8 |
7 | 1, 3 | |
8 | 2, 3, 5 | 5 |
9 | 0, 5 | 0,1,4,4,5 |
XSTTH 22-7 | XSPY 22-7 |
CN 21/07 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 71 | 42 |
G.7 | 284 | 100 | 279 |
G.6 | 7673 0779 6808 | 3232 7272 4977 | 7224 4469 4986 |
G.5 | 7230 | 9874 | 2657 |
G.4 | 30252 77982 55493 20999 66023 88202 21091 | 25618 81287 71464 01139 92659 02229 45907 | 85704 86566 07882 71179 89298 87018 41895 |
G.3 | 15542 05979 | 62488 17171 | 22501 58654 |
G.2 | 15282 | 14248 | 57825 |
G.1 | 75397 | 51498 | 42203 |
ĐB | 465951 | 665774 | 031897 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 2, 8 | 0, 7 | 1, 3, 4 |
1 | 8 | 8 | |
2 | 3 | 9 | 4, 5 |
3 | 0 | 2, 9 | |
4 | 2 | 8 | 2 |
5 | 1, 2 | 9 | 4, 7 |
6 | 4 | 6, 9 | |
7 | 3, 9, 9 | 1,1,2,4,4,7 | 9, 9 |
8 | 2, 2, 4 | 7, 8 | 2, 6 |
9 | 0,1,3,7,9 | 8 | 5, 7, 8 |
XSKH 21-7 | XSKT 21-7 | XSTTH 21-7 |
Thứ 7 20/07 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 14 | 85 |
G.7 | 071 | 492 | 492 |
G.6 | 3609 5552 6554 | 2191 2441 5262 | 2032 3264 5342 |
G.5 | 6304 | 9182 | 3815 |
G.4 | 89227 00866 53029 55069 23642 26043 53064 | 22743 36030 39052 70956 29209 94655 22552 | 07619 55286 29408 95274 79234 12966 42548 |
G.3 | 00913 63270 | 91889 70527 | 41535 78929 |
G.2 | 50195 | 22717 | 28803 |
G.1 | 48827 | 02722 | 66088 |
ĐB | 008960 | 973360 | 341755 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 4, 9 | 9 | 3, 8 |
1 | 3 | 4, 7 | 5, 9 |
2 | 7, 7, 9 | 2, 7 | 9 |
3 | 0 | 2, 4, 5 | |
4 | 2, 3 | 1, 3 | 2, 8 |
5 | 2, 4 | 2, 2, 5, 6 | 5 |
6 | 0, 4, 6, 9 | 0, 2 | 4, 6 |
7 | 0, 1, 1 | 4 | |
8 | 2, 9 | 5, 6, 8 | |
9 | 5 | 1, 2 | 2 |
XSDNG 20-7 | XSQNG 20-7 | XSDNO 20-7 |
XSMT - KQXSMT - Xem kết quả xổ số miền Trung hôm nay, trực tiếp kết quả XSMT 17h15 hàng ngày nhanh và chính xác nhất.
Kết quả Xổ số Miền Trung hôm nay
XSMT là thuật ngữ viết tắt của cụm từ Xổ số Miền Trung. XSMT là một hình thức xổ số được thực hiện và phát hành bởi đài xổ số kiến thiết miền Trung. Xổ số miền Trung phát triển mạnh và phổ biến tại các tỉnh khu vực miền Trung và khu vực Tây Nguyên. Tuy nhiên, bất kỳ ai cũng có cơ hội tham gia dự đoán, mua vé số và cơ hội trúng thưởng là như nhau.
Lịch quay thưởng kết quả xổ số Miền Trung
Xổ Số Miền Trung hiện nay được đánh giá là phát triển mạnh mẽ nhất cả nước, trong đó có 14 tỉnh thành thuộc miền Trung sẽ mở thưởng trong tuần. Cụ thể lịch quay thưởng XSMT như sau:
- Thứ 2: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
- Thứ 3: Quảng Nam, Đắk Lắk
- Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Thứ 5: Quảng Bình, Quảng Trị, Bình Định
- Thứ 6: Ninh Thuận, Gia Lai
- Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông
- Chủ Nhật: Thừa Thiên Huế, Khánh Hòa, Kon tum
Lịch quay thưởng xổ số Miền Trung đã được cố định ở các tỉnh thành, và quá trình này sẽ được thực hiện hàng ngày và sẽ không có sự thay đổi.
Cơ cấu giải thưởng cho xổ số miền Trung nếu trúng
Hiện nay một tờ vé số XSMT được bán đồng giá 10.000đ, tất cả người chơi tham gia mua vé số đều có cơ hội trúng thưởng như nhau. Tổng số giải thưởng lên đến 11.565 giải.
- 1 Giải Đặc Biệt: Trị giá 2 tỷ đồng
- 10 Giải Nhất: Trị giá 30 triệu đồng
- 10 Giải Nhì: Trị giá là 15 triệu đồng
- 20 Giải 3: Trị giá 10 triệu đồng
- 70 Giải 4: Trị giá 3 triệu đồng
- 100 Giải 5:Trị giá 1 triệu đồng
- 300 Giải 6: Trị giá 400 nghìn đồng
- 1.000 Giải 7: Trị giá 200 nghìn đồng
- 10.000 Giải 8: Trị giá 100 nghìn đồng
Ngoài những giải thưởng chính ở trên, Xổ số Miền Trung còn nhiều giải thưởng phụ khác giá trị lên đến 50 triệu đồng.
Hãy truy cập vào chuyên trang xổ số rongbachkimpro.com ngay hôm nay để xem kết quả xổ số mới nhất. Tại đây luôn cập nhật nhanh và chính xác nhất kết quả xổ số 3 miền Bắc - Trung - Nam