Thứ 6 20/09 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 12 | 54 |
G.7 | 030 | 978 |
G.6 | 9522 6734 1070 | 0032 4200 3189 |
G.5 | 0324 | 5125 |
G.4 | 30949 96163 08671 56100 84506 27200 80453 | 88394 32588 64567 68531 92169 56548 33791 |
G.3 | 65244 38829 | 50466 67871 |
G.2 | 06245 | 39725 |
G.1 | 58876 | 03518 |
ĐB | 579747 | 643082 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 0, 6 | 0 |
1 | 2 | 8 |
2 | 2, 4, 9 | 5, 5 |
3 | 0, 4 | 1, 2 |
4 | 4, 5, 7, 9 | 8 |
5 | 3 | 4 |
6 | 3 | 6, 7, 9 |
7 | 0, 1, 6 | 1, 8 |
8 | 2, 8, 9 | |
9 | 1, 4 | |
XSGL 20-9 | XSNT 20-9 |
Thứ 5 19/09 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 95 | 28 |
G.7 | 978 | 276 | 665 |
G.6 | 2940 3336 6410 | 3664 8827 2444 | 5543 5163 4065 |
G.5 | 4264 | 5757 | 6736 |
G.4 | 02488 39106 94004 89572 75388 12810 31636 | 76092 04493 65405 85435 67016 22107 70457 | 80596 75251 46264 85570 75219 01026 38259 |
G.3 | 45051 95005 | 61434 74770 | 64812 81030 |
G.2 | 69888 | 88628 | 15477 |
G.1 | 06490 | 32292 | 34540 |
ĐB | 806494 | 574085 | 092236 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 4, 5, 6, 8 | 5, 7 | |
1 | 0, 0 | 6 | 2, 9 |
2 | 7, 8 | 6, 8 | |
3 | 6, 6 | 4, 5 | 0, 6, 6 |
4 | 0 | 4 | 0, 3 |
5 | 1 | 7, 7 | 1, 9 |
6 | 4 | 4 | 3, 4, 5, 5 |
7 | 2, 8 | 0, 6 | 0, 7 |
8 | 8, 8, 8 | 5 | |
9 | 0, 4 | 2, 2, 3, 5 | 6 |
XSBDI 19-9 | XSQT 19-9 | XSQB 19-9 |
Thứ 4 18/09 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 06 | 27 |
G.7 | 683 | 917 |
G.6 | 7906 2171 4200 | 7133 3591 8883 |
G.5 | 4822 | 3794 |
G.4 | 12307 66761 47316 53084 86777 75421 69855 | 53695 85635 03015 05915 08053 08588 06736 |
G.3 | 79046 81886 | 86507 28803 |
G.2 | 99219 | 49553 |
G.1 | 83071 | 98366 |
ĐB | 217800 | 258782 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0,0,6,6,7 | 3, 7 |
1 | 6, 9 | 5, 5, 7 |
2 | 1, 2 | 7 |
3 | 3, 5, 6 | |
4 | 6 | |
5 | 5 | 3, 3 |
6 | 1 | 6 |
7 | 1, 1, 7 | |
8 | 3, 4, 6 | 2, 3, 8 |
9 | 1, 4, 5 | |
XSDNG 18-9 | XSKH 18-9 |
Thứ 3 17/09 | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 26 | 24 |
G.7 | 170 | 291 |
G.6 | 6174 0090 9290 | 7484 3040 6827 |
G.5 | 0219 | 4413 |
G.4 | 93859 05979 51255 14943 76391 90899 79974 | 19336 95442 59945 32592 00428 62446 36843 |
G.3 | 44843 91580 | 20889 30035 |
G.2 | 65613 | 55663 |
G.1 | 74712 | 52964 |
ĐB | 159369 | 356138 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | ||
1 | 2, 3, 9 | 3 |
2 | 6 | 4, 7, 8 |
3 | 5, 6, 8 | |
4 | 3, 3 | 0,2,3,5,6 |
5 | 5, 9 | |
6 | 9 | 3, 4 |
7 | 0, 4, 4, 9 | |
8 | 0 | 4, 9 |
9 | 0, 0, 1, 9 | 1, 2 |
XSDLK 17-9 | XSQNA 17-9 |
Thứ 2 16/09 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 10 | 30 |
G.7 | 823 | 209 |
G.6 | 9654 9029 2008 | 9366 1848 8751 |
G.5 | 8666 | 4568 |
G.4 | 20317 95677 67422 52177 11834 50258 11163 | 46827 84344 18918 88398 08927 95089 11497 |
G.3 | 86179 51225 | 50039 28597 |
G.2 | 47680 | 77528 |
G.1 | 59469 | 88485 |
ĐB | 393278 | 302280 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 8 | 9 |
1 | 0, 7 | 8 |
2 | 2, 3, 5, 9 | 7, 7, 8 |
3 | 4 | 0, 9 |
4 | 4, 8 | |
5 | 4, 8 | 1 |
6 | 3, 6, 9 | 6, 8 |
7 | 7, 7, 8, 9 | |
8 | 0 | 0, 5, 9 |
9 | 7, 7, 8 | |
XSTTH 16-9 | XSPY 16-9 |
CN 15/09 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 11 | 42 |
G.7 | 139 | 702 | 388 |
G.6 | 1608 2350 0509 | 1093 3050 2116 | 7977 7652 1968 |
G.5 | 6908 | 6239 | 5563 |
G.4 | 46922 12736 86536 25797 45380 99585 90460 | 36302 88201 12216 61601 70111 42499 52784 | 81527 55218 90502 82025 01898 42935 12849 |
G.3 | 44629 24166 | 65536 81865 | 58380 46578 |
G.2 | 07736 | 62812 | 11544 |
G.1 | 74009 | 34965 | 05977 |
ĐB | 683737 | 601281 | 942153 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 8, 8, 9, 9 | 1, 1, 2, 2 | 2 |
1 | 1,1,2,6,6 | 8 | |
2 | 2, 9 | 5, 7 | |
3 | 6,6,6,7,9 | 6, 9 | 5 |
4 | 2, 4, 9 | ||
5 | 0, 8 | 0 | 2, 3 |
6 | 0, 6 | 5, 5 | 3, 8 |
7 | 7, 7, 8 | ||
8 | 0, 5 | 1, 4 | 0, 8 |
9 | 7 | 3, 9 | 8 |
XSKH 15-9 | XSKT 15-9 | XSTTH 15-9 |
Thứ 7 14/09 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 88 | 54 |
G.7 | 440 | 151 | 597 |
G.6 | 9045 2192 3612 | 6921 6302 7081 | 6765 1266 6692 |
G.5 | 6148 | 5668 | 5080 |
G.4 | 81219 98927 54055 26856 17282 49148 36135 | 20226 46328 90169 35466 32313 14276 03779 | 77948 84081 89217 58674 01926 79956 65409 |
G.3 | 19190 02929 | 99272 36045 | 84094 59363 |
G.2 | 22602 | 29973 | 84577 |
G.1 | 97714 | 71412 | 13824 |
ĐB | 108538 | 062274 | 433489 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 2 | 2 | 9 |
1 | 2, 4, 9 | 2, 3 | 7 |
2 | 7, 9 | 1, 6, 8 | 4, 6 |
3 | 5, 8 | ||
4 | 0, 5, 8, 8 | 5 | 8 |
5 | 5, 6 | 1 | 4, 6 |
6 | 5 | 6, 8, 9 | 3, 5, 6 |
7 | 2,3,4,6,9 | 4, 7 | |
8 | 2 | 1, 8 | 0, 1, 9 |
9 | 0, 2 | 2, 4, 7 | |
XSDNG 14-9 | XSQNG 14-9 | XSDNO 14-9 |
XSMT - KQXSMT - Xem kết quả xổ số miền Trung hôm nay, trực tiếp kết quả XSMT 17h15 hàng ngày nhanh và chính xác nhất.
Kết quả Xổ số Miền Trung hôm nay
XSMT là thuật ngữ viết tắt của cụm từ Xổ số Miền Trung. XSMT là một hình thức xổ số được thực hiện và phát hành bởi đài xổ số kiến thiết miền Trung. Xổ số miền Trung phát triển mạnh và phổ biến tại các tỉnh khu vực miền Trung và khu vực Tây Nguyên. Tuy nhiên, bất kỳ ai cũng có cơ hội tham gia dự đoán, mua vé số và cơ hội trúng thưởng là như nhau.
Lịch quay thưởng kết quả xổ số Miền Trung
Xổ Số Miền Trung hiện nay được đánh giá là phát triển mạnh mẽ nhất cả nước, trong đó có 14 tỉnh thành thuộc miền Trung sẽ mở thưởng trong tuần. Cụ thể lịch quay thưởng XSMT như sau:
- Thứ 2: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
- Thứ 3: Quảng Nam, Đắk Lắk
- Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Thứ 5: Quảng Bình, Quảng Trị, Bình Định
- Thứ 6: Ninh Thuận, Gia Lai
- Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông
- Chủ Nhật: Thừa Thiên Huế, Khánh Hòa, Kon tum
Lịch quay thưởng xổ số Miền Trung đã được cố định ở các tỉnh thành, và quá trình này sẽ được thực hiện hàng ngày và sẽ không có sự thay đổi.
Cơ cấu giải thưởng cho xổ số miền Trung nếu trúng
Hiện nay một tờ vé số XSMT được bán đồng giá 10.000đ, tất cả người chơi tham gia mua vé số đều có cơ hội trúng thưởng như nhau. Tổng số giải thưởng lên đến 11.565 giải.
- 1 Giải Đặc Biệt: Trị giá 2 tỷ đồng
- 10 Giải Nhất: Trị giá 30 triệu đồng
- 10 Giải Nhì: Trị giá là 15 triệu đồng
- 20 Giải 3: Trị giá 10 triệu đồng
- 70 Giải 4: Trị giá 3 triệu đồng
- 100 Giải 5:Trị giá 1 triệu đồng
- 300 Giải 6: Trị giá 400 nghìn đồng
- 1.000 Giải 7: Trị giá 200 nghìn đồng
- 10.000 Giải 8: Trị giá 100 nghìn đồng
Ngoài những giải thưởng chính ở trên, Xổ số Miền Trung còn nhiều giải thưởng phụ khác giá trị lên đến 50 triệu đồng.
Hãy truy cập vào chuyên trang xổ số rongbachkimpro.com ngay hôm nay để xem kết quả xổ số mới nhất. Tại đây luôn cập nhật nhanh và chính xác nhất kết quả xổ số 3 miền Bắc - Trung - Nam