Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 53 | 33 |
G.7 | 356 | 868 | 001 |
G.6 | 5523 8800 4872 | 9249 8649 5274 | 4315 6049 7073 |
G.5 | 6066 | 1492 | 6363 |
G.4 | 00875 72944 15426 45424 37476 63152 80669 | 34502 13226 60662 35486 00492 29885 61608 | 15651 23472 18971 32059 74188 16948 72413 |
G.3 | 79283 03641 | 61783 14335 | 98484 00370 |
G.2 | 18448 | 71855 | 91501 |
G.1 | 58606 | 37910 | 29794 |
ĐB | 229333 | 843919 | 810920 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 00, 06 | 02, 08 | 01(2) |
1 | 10, 19 | 13, 15 | |
2 | 23, 24, 26 | 26 | 20 |
3 | 33 | 35 | 33 |
4 | 41, 44, 48 | 49(2) | 48, 49 |
5 | 52, 56(2) | 53, 55 | 51, 59 |
6 | 66, 69 | 62, 68 | 63 |
7 | 72, 75, 76 | 74 | 70, 71, 72, 73 |
8 | 83 | 83, 85, 86 | 84, 88 |
9 | 92(2) | 94 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 14 | 96 |
G.7 | 833 | 527 | 110 |
G.6 | 9910 0909 0857 | 5404 1700 1800 | 2414 7327 1503 |
G.5 | 3793 | 6803 | 4986 |
G.4 | 24812 01274 56360 16754 69700 66163 34906 | 12815 16997 12581 53627 67846 92492 23085 | 14351 50162 07428 52648 43297 22802 60751 |
G.3 | 88414 02186 | 51368 54267 | 61611 65958 |
G.2 | 23277 | 28471 | 94889 |
G.1 | 88904 | 90900 | 57925 |
ĐB | 051442 | 592069 | 827848 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 06, 09 | 00(3), 03, 04 | 02, 03 |
1 | 10, 12, 14 | 14, 15 | 10, 11, 14 |
2 | 27(2) | 25, 27, 28 | |
3 | 33, 37 | ||
4 | 42 | 46 | 48(2) |
5 | 54, 57 | 51(2), 58 | |
6 | 60, 63 | 67, 68, 69 | 62 |
7 | 74, 77 | 71 | |
8 | 86 | 81, 85 | 86, 89 |
9 | 93 | 92, 97 | 96, 97 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 65 | 67 |
G.7 | 676 | 854 | 332 |
G.6 | 7250 9879 7905 | 3404 8229 7849 | 7553 1976 2454 |
G.5 | 3343 | 3717 | 8080 |
G.4 | 77545 11881 23755 57082 84392 85735 37917 | 14340 06017 72466 10623 52914 21495 97732 | 78932 97133 64538 42081 62205 43327 89854 |
G.3 | 62689 36338 | 34937 44138 | 07877 52130 |
G.2 | 93687 | 78617 | 68536 |
G.1 | 60719 | 68060 | 04420 |
ĐB | 517422 | 249510 | 896991 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 05, 09 | 04 | 05 |
1 | 17, 19 | 10, 14, 17(3) | |
2 | 22 | 23, 29 | 20, 27 |
3 | 35, 38 | 32, 37, 38 | 30, 32(2), 33, 36, 38 |
4 | 43, 45 | 40, 49 | |
5 | 50, 55 | 54 | 53, 54(2) |
6 | 60, 65, 66 | 67 | |
7 | 76, 79 | 76, 77 | |
8 | 81, 82, 87, 89 | 80, 81 | |
9 | 92 | 95 | 91 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 81 | 60 |
G.7 | 288 | 707 | 081 |
G.6 | 5186 3211 7358 | 0986 2003 4671 | 0371 7029 2408 |
G.5 | 4623 | 3792 | 8675 |
G.4 | 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 |
G.3 | 07704 72501 | 45842 03050 | 51223 05852 |
G.2 | 94393 | 41964 | 37937 |
G.1 | 16539 | 15447 | 10558 |
ĐB | 288648 | 137522 | 126179 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 01, 04 | 03, 07 | 08 |
1 | 11, 17 | ||
2 | 23 | 22(2) | 23, 29 |
3 | 39 | 35, 37 | |
4 | 48 | 42, 46, 47 | 48(2) |
5 | 57, 58, 59 | 50, 52, 55 | 52, 58 |
6 | 64(2) | 60 | |
7 | 73, 74 | 71, 76 | 71, 75(2), 77, 79 |
8 | 86, 87, 88 | 80, 81, 86 | 81, 86(2) |
9 | 90, 93, 98 | 92 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 17 | 64 |
G.7 | 493 | 016 | 807 |
G.6 | 5115 3631 9334 | 6008 3529 6495 | 3078 6531 5101 |
G.5 | 9579 | 0246 | 1003 |
G.4 | 14184 36074 39297 25331 03336 60411 92149 | 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 |
G.3 | 43212 33240 | 17987 58318 | 47089 26564 |
G.2 | 06731 | 74516 | 70113 |
G.1 | 84329 | 20204 | 74485 |
ĐB | 645366 | 559649 | 998654 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 04, 08 | 01, 03, 07 | |
1 | 11, 12, 15 | 16(2), 17, 18 | 13, 15, 18(2) |
2 | 25, 29 | 23, 29 | |
3 | 31(3), 34, 36 | 32, 33 | 30, 31 |
4 | 40, 49 | 45, 46, 49 | |
5 | 51 | 54, 55 | |
6 | 66 | 67 | 64(2) |
7 | 74, 79 | 75 | 71, 78 |
8 | 84 | 87 | 85, 89 |
9 | 93, 97 | 95 | 99 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 50 | 84 |
G.7 | 178 | 421 | 612 |
G.6 | 0168 2812 0482 | 6841 1420 2442 | 3913 4239 4890 |
G.5 | 5765 | 9215 | 8816 |
G.4 | 26779 14682 33233 61033 17099 83483 16241 | 70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997 | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 |
G.3 | 93435 53438 | 76751 47916 | 73223 32330 |
G.2 | 19714 | 50938 | 60605 |
G.1 | 09089 | 61314 | 16945 |
ĐB | 413781 | 597576 | 833501 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 01, 05 | ||
1 | 12, 14 | 14, 15, 16 | 12(2), 13, 16, 19 |
2 | 20, 21 | 22, 23 | |
3 | 33(2), 35, 38 | 32, 38(2) | 30, 31, 36, 39 |
4 | 40, 41 | 41, 42 | 45 |
5 | 50, 51, 52, 55 | ||
6 | 65, 68 | 61 | 66 |
7 | 78, 79 | 76 | |
8 | 81, 82(2), 83, 89 | 84 | |
9 | 99 | 90, 97 | 90(2) |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 23 | 82 |
G.7 | 939 | 722 | 328 |
G.6 | 9383 0006 8297 | 7054 7369 0722 | 9366 1791 6843 |
G.5 | 5660 | 7751 | 3795 |
G.4 | 39118 59460 67627 81154 30934 87871 28260 | 76739 66768 96024 35780 49429 23121 00044 | 37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594 |
G.3 | 45206 49292 | 25568 72452 | 68204 56106 |
G.2 | 13620 | 27862 | 56873 |
G.1 | 73965 | 19466 | 64054 |
ĐB | 217426 | 610560 | 184007 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 06(2) | 04, 06, 07 | |
1 | 18 | ||
2 | 20, 26, 27 | 21, 22(2), 23, 24, 29 | 25, 28 |
3 | 34, 39 | 39 | 37 |
4 | 41 | 44 | 43 |
5 | 54 | 51, 52, 54 | 54 |
6 | 60(3), 65 | 60, 62, 66, 68(2), 69 | 63, 66 |
7 | 71 | 71, 73 | |
8 | 83 | 80 | 82, 83, 85 |
9 | 92, 97 | 91, 94, 95 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 56 | 33 |
G.7 | 559 | 119 | 502 |
G.6 | 3071 2578 7629 | 5223 6944 3345 | 3965 5577 4388 |
G.5 | 7583 | 5662 | 4547 |
G.4 | 42052 83847 57948 32345 23679 83723 23086 | 37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775 | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 |
G.3 | 58560 79183 | 66627 59439 | 00477 94856 |
G.2 | 55250 | 60951 | 93710 |
G.1 | 47528 | 01239 | 08080 |
ĐB | 315683 | 447955 | 900167 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 02 | 02, 08 | |
1 | 13, 19 | 10 | |
2 | 23, 28, 29 | 23, 27(2) | |
3 | 39(2) | 33, 38 | |
4 | 45, 47, 48 | 44, 45, 49 | 47 |
5 | 50, 52, 59 | 51, 55(2), 56 | 56 |
6 | 60 | 62 | 65, 66, 67, 68 |
7 | 71, 78, 79 | 75 | 73, 74, 77(3) |
8 | 83(3), 86 | 85 | 80, 88 |
9 | 93 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 87 | 37 |
G.7 | 800 | 328 | 857 |
G.6 | 0943 6653 5909 | 7054 7861 7316 | 9211 2908 0443 |
G.5 | 7877 | 5935 | 8469 |
G.4 | 23750 89687 81470 59966 35453 25920 07042 | 18259 41260 30755 30034 41296 63840 29042 | 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 |
G.3 | 97641 40616 | 14063 84170 | 18572 10979 |
G.2 | 37642 | 05509 | 52655 |
G.1 | 79228 | 29486 | 54207 |
ĐB | 666069 | 882454 | 129129 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 00, 09 | 09 | 06, 07, 08 |
1 | 16 | 16 | 11 |
2 | 20, 28 | 28 | 25, 29 |
3 | 34, 35 | 37 | |
4 | 41, 42(2), 43 | 40, 42 | 43 |
5 | 50, 53(2) | 54(2), 55, 59 | 55, 57 |
6 | 65, 66, 69 | 60, 61, 63 | 60(2), 69 |
7 | 70, 77 | 70 | 71, 72, 75, 79 |
8 | 87 | 86, 87 | |
9 | 96 | 94 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 49 | 34 |
G.7 | 197 | 516 | 438 |
G.6 | 5567 5454 4818 | 2552 6620 9737 | 4938 2488 7733 |
G.5 | 2994 | 5101 | 9846 |
G.4 | 19957 39711 03292 52230 12575 11140 13591 | 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 |
G.3 | 84726 23878 | 24496 83458 | 50307 10258 |
G.2 | 38963 | 64709 | 32011 |
G.1 | 30935 | 86391 | 29043 |
ĐB | 849263 | 399171 | 596178 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 07 | 01, 09 | 05, 07 |
1 | 11, 18 | 12(2), 16 | 11 |
2 | 26 | 20, 23 | |
3 | 30, 35 | 37 | 30, 33(2), 34, 38(2) |
4 | 40 | 49 | 43, 46 |
5 | 54, 57 | 52, 56, 58 | 57, 58 |
6 | 63(2), 67 | ||
7 | 75, 78 | 71, 73 | 78 |
8 | 82 | 80, 88 | |
9 | 91, 92, 94, 97 | 90, 91, 96 | 95(2) |
XSMT thứ 5 hôm nay - Xổ số Miền Trung thứ 5 miễn phí. Xem kết quả xổ số miền Trung T5 lúc 17h15 hàng ngày, KQXSMT thứ năm hôm nay chính xác nhất
XSMT thứ 5 hàng tuần
Thị trường Xổ số miền trung hiện nay phát triển mạnh mẽ hơn XSMB rất nhiều. Tại thời điểm này đang có 14 tỉnh thành tham gia kinh doanh xổ số. Lịch công bố quay thưởng KQ XSMT sẽ được chia đều từ thứ 2 đến chủ nhật.
Xổ số miền Trung T5 hàng tuần sẽ được mở thưởng với 3 đài phát hành thuộc công ty xổ số kiến thiết các tỉnh đó là Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị. Lịch mở thưởng cố định của 3 tỉnh thành này sẽ không thay đổi, luôn cố định vào thứ 5 hàng tuần.
XSMT thứ 5 tại rongbachkimpro.com
Nhằm đáp ứng nhu cầu của người chơi xổ số, hiện nay có rất nhiều chuyên trang xổ số cung cấp tra cứu kết quả xổ số miền Trung thứ 5. Trong đó phải kể đến chuyên trang xổ số rongbachkimpro.com, tại đây cung cấp KQ XSMT T5 nhanh và chính xác nhất.
Ngoài truy cập xem kết quả xổ số miền Trung thứ năm trực tuyến, người chơi xổ số có thể tra cứu qua báo đài hoặc tham gia xem kết quả trực tiếp tại trường quay thưởng của đài phát hành.
Giải thưởng khi trúng XSMT
Giá vé của XSMT đồng giá 10.000 VNĐ/tờ và Giải thưởng xổ số miền Trung áp dụng cho các tỉnh thành là giống nhau.
- Giải Đặc Biệt: Trị giá 2 tỷ đồng
- Giải Nhất: Trị giá 30 triệu đồng
- Giải Nhì: Trị giá là 15 triệu đồng
- Giải 3: Trị giá 10 triệu đồng
- Giải 4: Trị giá 3 triệu đồng
- Giải 5:Trị giá 1 triệu đồng
- Giải 6: Trị giá 400 nghìn đồng
- Giải 7: Trị giá 200 nghìn đồng
- Giải 8: Trị giá 100 nghìn đồng
Liên hệ khi trúng giải xổ số miền Trung
Xổ số Bình Định: Số 304 Phan Bội Châu, Trần Hưng Đạo, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định.
Xổ số Quảng Bình: Số 8B Hương Giang, TP. Đồng Hới, Quảng Bình.
Xổ số Quảng Trị: Số 2, Huyền Trân Công Chúa, P. 1, TP. Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị.