Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 78 | 81 | 72 |
G7 | 118 | 482 | 357 |
G6 | 2614 3598 7416 | 3143 8430 4852 | 1753 0495 8195 |
G5 | 9637 | 6239 | 2049 |
G4 | 65762 85019 00929 55053 94966 44430 49395 | 02402 81603 15794 81292 49022 91336 37162 | 02984 06723 08026 09139 40970 28441 01610 |
G3 | 35197 41093 | 86149 85156 | 38333 43037 |
G2 | 15700 | 62207 | 18263 |
G1 | 97565 | 77146 | 81864 |
ĐB | 098850 | 611405 | 516741 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0 | 2,3,5,7 | |
1 | 4,6,8,9 | 0 | |
2 | 9 | 2 | 3,6 |
3 | 0,7 | 0,6,9 | 3,7,9 |
4 | 3,6,9 | 1,1,9 | |
5 | 0,3 | 2,6 | 3,7 |
6 | 2,5,6 | 2 | 3,4 |
7 | 8 | 0,2 | |
8 | 1,2 | 4 | |
9 | 3,5,7,8 | 2,4 | 5,5 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 56 | 84 |
G7 | 766 | 270 | 177 |
G6 | 8332 7567 2228 | 5090 6298 5132 | 8085 1575 1081 |
G5 | 0763 | 3717 | 3676 |
G4 | 60588 37832 98213 80491 59501 07794 08164 | 42385 90761 80432 04557 34015 47674 90027 | 12999 12891 69195 62446 89512 39481 98082 |
G3 | 03177 96697 | 08305 70854 | 13908 77693 |
G2 | 31168 | 62271 | 05167 |
G1 | 09893 | 65877 | 39971 |
ĐB | 930917 | 422896 | 874204 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1 | 5 | 4,8 |
1 | 3,7 | 5,7 | 2 |
2 | 8 | 7 | |
3 | 2,2 | 2,2 | |
4 | 6 | ||
5 | 4,6,7 | ||
6 | 3,4,6,7,8 | 1 | 7 |
7 | 7 | 0,1,4,7 | 1,5,6,7 |
8 | 8 | 5 | 1,1,2,4,5 |
9 | 1,3,4,7,8 | 0,6,8 | 1,3,5,9 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 82 | 49 | 90 |
G7 | 655 | 406 | 125 |
G6 | 1810 6897 1694 | 5767 2732 7802 | 1539 8403 9576 |
G5 | 5403 | 1883 | 1976 |
G4 | 86526 65789 04566 91486 89193 89850 32755 | 56267 18813 87621 17508 71981 34898 42163 | 70661 33297 69956 54531 94119 70890 94493 |
G3 | 07732 00551 | 89886 93928 | 32101 50340 |
G2 | 06375 | 63525 | 11702 |
G1 | 59000 | 36558 | 10271 |
ĐB | 117281 | 075937 | 393889 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0,3 | 2,6,8 | 1,2,3 |
1 | 0 | 3 | 9 |
2 | 6 | 1,5,8 | 5 |
3 | 2 | 2,7 | 1,9 |
4 | 9 | 0 | |
5 | 0,1,5,5 | 8 | 6 |
6 | 6 | 3,7,7 | 1 |
7 | 5 | 1,6,6 | |
8 | 1,2,6,9 | 1,3,6 | 9 |
9 | 3,4,7 | 8 | 0,0,3,7 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 11 | 27 | 06 |
G7 | 710 | 052 | 889 |
G6 | 3710 8154 0910 | 1534 4427 2109 | 0979 5587 4688 |
G5 | 0493 | 3543 | 4371 |
G4 | 55554 59629 03395 69068 51832 82346 64160 | 76690 25995 64627 06891 52843 08849 18619 | 01609 38107 77768 28461 27585 95275 49728 |
G3 | 42657 45390 | 01272 23791 | 27992 41004 |
G2 | 72208 | 75504 | 80583 |
G1 | 37499 | 94164 | 99805 |
ĐB | 159380 | 564839 | 686889 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 | 4,9 | 4,5,6,7,9 |
1 | 0,0,0,1 | 9 | |
2 | 9 | 7,7,7 | 8 |
3 | 2 | 4,9 | |
4 | 6 | 3,3,9 | |
5 | 4,4,7 | 2 | |
6 | 0,8 | 4 | 1,8 |
7 | 2 | 1,5,9 | |
8 | 0 | 3,5,7,8,9,9 | |
9 | 0,3,5,9 | 0,1,1,5 | 2 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 02 | 33 | 89 |
G7 | 740 | 288 | 132 |
G6 | 3505 9927 1632 | 3238 4089 7754 | 6566 3205 3147 |
G5 | 8031 | 2775 | 9943 |
G4 | 76918 51601 26010 38853 30389 04881 85544 | 31651 38507 10849 31897 75773 22060 24334 | 16374 00215 41541 57610 60921 27993 51714 |
G3 | 67229 66894 | 08540 08375 | 31047 13061 |
G2 | 19518 | 39330 | 25938 |
G1 | 99898 | 76953 | 41388 |
ĐB | 461037 | 659227 | 074764 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1,2,5 | 7 | 5 |
1 | 0,8,8 | 0,4,5 | |
2 | 7,9 | 7 | 1 |
3 | 1,2,7 | 0,3,4,8 | 2,8 |
4 | 0,4 | 0,9 | 1,3,7,7 |
5 | 3 | 1,3,4 | |
6 | 0 | 1,4,6 | |
7 | 3,5,5 | 4 | |
8 | 1,9 | 8,9 | 8,9 |
9 | 4,8 | 7 | 3 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 17 | 69 | 75 |
G7 | 643 | 392 | 048 |
G6 | 6211 6412 1046 | 3956 7413 5966 | 1589 9819 2705 |
G5 | 4249 | 0406 | 8843 |
G4 | 88031 44882 98841 86298 84584 30857 90723 | 53233 68601 30634 37070 21831 20851 22947 | 25237 50956 04332 64243 87093 24999 53108 |
G3 | 18129 09560 | 77228 79605 | 73778 60988 |
G2 | 30674 | 81783 | 92252 |
G1 | 67926 | 87305 | 74107 |
ĐB | 893144 | 041655 | 940716 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1,5,5,6 | 5,7,8 | |
1 | 1,2,7 | 3 | 6,9 |
2 | 3,6,9 | 8 | |
3 | 1 | 1,3,4 | 2,7 |
4 | 1,3,4,6,9 | 7 | 3,3,8 |
5 | 7 | 1,5,6 | 2,6 |
6 | 0 | 6,9 | |
7 | 4 | 0 | 5,8 |
8 | 2,4 | 3 | 8,9 |
9 | 8 | 2 | 3,9 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 35 | 33 | 52 |
G7 | 659 | 172 | 766 |
G6 | 8157 4353 0007 | 6765 1014 2608 | 3550 5050 4603 |
G5 | 2284 | 8429 | 6797 |
G4 | 84218 28434 12461 99520 50326 41555 18003 | 45399 72248 29988 94251 00328 00379 82575 | 84125 59536 49268 42936 83913 06570 98998 |
G3 | 17036 92876 | 10878 69493 | 90390 53116 |
G2 | 86673 | 55093 | 43289 |
G1 | 11122 | 70600 | 59881 |
ĐB | 900047 | 786266 | 029677 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 0,8 | 3 |
1 | 8 | 4 | 3,6 |
2 | 0,2,6 | 8,9 | 5 |
3 | 4,5,6 | 3 | 6,6 |
4 | 7 | 8 | |
5 | 3,5,7,9 | 1 | 0,0,2 |
6 | 1 | 5,6 | 6,8 |
7 | 3,6 | 2,5,8,9 | 0,7 |
8 | 4 | 8 | 1,9 |
9 | 3,3,9 | 0,7,8 |
XSMN thứ 4 - Xổ số Miền Nam thứ tư hàng tuần miễn phí. Xem kết quả xổ số miền Nam T4 hôm nay lúc 16h15 hàng ngày chính xác nhất
Kết quả Xổ số Miền Nam thứ 4 hàng tuần
Lĩnh vực kinh doanh xổ số tại Khu vực miền Nam nói chung luôn phát triển mạnh mẽ hơn so với khu vực miền Bắc, Trung. Trong đó XSMN thứ 4 đến nay thu hút đông đảo người chơi xổ số tham gia dự đoán và chốt số.
Kết quả xổ số Miền Nam thứ 4 hôm nay sẽ được cập nhật đầy đủ vào lúc 16h15 hàng ngày. Tại chuyên trang xổ số rongbachkimpro.com cam kết cung cấp kết quả XSMN thứ 4 nhanh và chính xác nhất hiện nay.
Lịch quay thưởng kết quả xổ số Miền Nam thứ 4
Xổ Số Miền Nam hiện nay được đánh giá là phát triển mạnh với 21 tỉnh thành khu vực miền Nam tham gia kinh doanh xổ số nên lịch phân bố lịch quay sẽ được chia đều với các tỉnh thành từ thứ 2 đến chủ nhật.
Trong đó XSMN thứ 4 sẽ được quay thưởng bởi các đài xổ số thuộc các tỉnh đó là: Cần Thơ, Đồng Nai và Sóc Trăng
Cơ cấu giải thưởng cho xổ số miền Nam nếu trúng
Hiện nay một tờ vé số XSMN T4 được bán đồng giá 10.000đ/ tờ, tất cả mọi người chơi tham gia mua vé số đều có cơ hội trúng thưởng như nhau. Đối với xổ số miền Nam quy định mỗi tỉnh có 1 nghìn vé loại 6 chữ số
- Giải Đặc Biệt: Trị giá 2 tỷ đồng
- Giải Nhất: Trị giá 30 triệu đồng
- Giải Nhì: Trị giá là 15 triệu đồng
- Giải 3: Trị giá 10 triệu đồng
- Giải 4: Trị giá 3 triệu đồng
- Giải 5:Trị giá 1 triệu đồng
- Giải 6: Trị giá 400 nghìn đồng
- Giải 7: Trị giá 200 nghìn đồng
- Giải 8: Trị giá 100 nghìn đồng
Ngoài những giải thưởng chính ở trên, XSMN còn nhiều giải thưởng phụ và giải khuyến khích giá trị lên đến 50 triệu đồng.
Liên hệ khi trúng thưởng XSMN thứ 4
Xổ số Đồng Nai: Số 1894, đường Nguyễn Ái Quốc, khu phố 4, Phường Quang Vinh, Thành phố Biên Hoà.
Xổ số Sóc Trăng: Số 16 Trần Hưng Đạo, phường 2, thành phố Sóc Trăng.
Xổ số Cần Thơ: Số 29 Cách Mạng Tháng 8, P.Thới Bình, Q.Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ.