CN 19/05 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 06 | 45 |
G.7 | 425 | 573 | 065 |
G.6 | 7919 3574 2056 | 7090 6133 8510 | 8325 7038 7818 |
G.5 | 3538 | 9792 | 6295 |
G.4 | 75272 79848 81975 67348 91011 67044 00610 | 39615 41186 17274 56183 08029 72406 22188 | 43607 69026 64172 40506 65931 77720 00746 |
G.3 | 58839 94058 | 89275 95067 | 93142 44156 |
G.2 | 38556 | 14112 | 99655 |
G.1 | 15570 | 49802 | 85188 |
ĐB | 298117 | 839184 | 979256 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 2, 6, 6 | 6, 7 | |
1 | 0, 1, 7, 9 | 0, 2, 5 | 8 |
2 | 5 | 9 | 0, 5, 6 |
3 | 8, 9, 9 | 3 | 1, 8 |
4 | 4, 8, 8 | 2, 5, 6 | |
5 | 6, 6, 8 | 5, 6, 6 | |
6 | 7 | 5 | |
7 | 0, 2, 4, 5 | 3, 4, 5 | 2 |
8 | 3, 4, 6, 8 | 8 | |
9 | 0, 2 | 5 | |
XSKH 19-5 | XSKT 19-5 | XSTTH 19-5 |
Thứ 7 18/05 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 93 | 38 |
G.7 | 290 | 806 | 423 |
G.6 | 6607 7514 0308 | 1409 2770 3883 | 6072 2295 4868 |
G.5 | 1160 | 6092 | 1466 |
G.4 | 99439 70875 44807 08655 21657 36188 93913 | 14292 12543 17962 66320 33846 73449 78514 | 43834 28565 18480 79952 58895 25702 08331 |
G.3 | 81647 47397 | 89286 89601 | 30492 71099 |
G.2 | 95929 | 92897 | 02033 |
G.1 | 05753 | 15772 | 30773 |
ĐB | 558046 | 613514 | 389600 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 7, 7, 8 | 1, 6, 9 | 0, 2 |
1 | 3, 4 | 4, 4 | |
2 | 9 | 0 | 3 |
3 | 9 | 1, 3, 4, 8 | |
4 | 6, 7 | 3, 6, 9 | |
5 | 3, 5, 7, 8 | 2 | |
6 | 0 | 2 | 5, 6, 8 |
7 | 5 | 0, 2 | 2, 3 |
8 | 8 | 3, 6 | 0 |
9 | 0, 7 | 2, 2, 3, 7 | 2, 5, 5, 9 |
XSDNG 18-5 | XSQNG 18-5 | XSDNO 18-5 |
Thứ 6 17/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 29 | 93 |
G.7 | 313 | 403 |
G.6 | 1291 5420 3132 | 3972 5138 3608 |
G.5 | 0656 | 2903 |
G.4 | 02836 65039 60801 55363 45869 37199 97760 | 26144 19889 24927 37656 23717 11012 04227 |
G.3 | 79853 74178 | 52537 14967 |
G.2 | 82005 | 46895 |
G.1 | 12522 | 17518 |
ĐB | 184332 | 886604 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 5 | 3, 3, 4, 8 |
1 | 3 | 2, 7, 8 |
2 | 0, 2, 9 | 7, 7 |
3 | 2, 2, 6, 9 | 7, 8 |
4 | 4 | |
5 | 3, 6 | 6 |
6 | 0, 3, 9 | 7 |
7 | 8 | 2 |
8 | 9 | |
9 | 1, 9 | 3, 5 |
XSGL 17-5 | XSNT 17-5 |
Thứ 5 16/05 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 33 | 53 |
G.7 | 356 | 001 | 868 |
G.6 | 5523 8800 4872 | 4315 6049 7073 | 9249 8649 5274 |
G.5 | 6066 | 6363 | 1492 |
G.4 | 00875 72944 15426 45424 37476 63152 80669 | 15651 23472 18971 32059 74188 16948 72413 | 34502 13226 60662 35486 00492 29885 61608 |
G.3 | 79283 03641 | 98484 00370 | 61783 14335 |
G.2 | 18448 | 91501 | 71855 |
G.1 | 58606 | 29794 | 37910 |
ĐB | 229333 | 810920 | 843919 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 0, 6 | 1, 1 | 2, 8 |
1 | 3, 5 | 0, 9 | |
2 | 3, 4, 6 | 0 | 6 |
3 | 3 | 3 | 5 |
4 | 1, 4, 8 | 8, 9 | 9, 9 |
5 | 2, 6, 6 | 1, 9 | 3, 5 |
6 | 6, 9 | 3 | 2, 8 |
7 | 2, 5, 6 | 0, 1, 2, 3 | 4 |
8 | 3 | 4, 8 | 3, 5, 6 |
9 | 4 | 2, 2 | |
XSBDI 16-5 | XSQT 16-5 | XSQB 16-5 |
Thứ 4 15/05 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 20 | 00 |
G.7 | 286 | 682 |
G.6 | 9029 2752 6653 | 5479 5582 9976 |
G.5 | 3666 | 3127 |
G.4 | 61936 97667 86427 50922 31968 47057 56226 | 15214 15989 09343 44446 81217 36222 08386 |
G.3 | 51202 34118 | 92375 59315 |
G.2 | 97831 | 14039 |
G.1 | 99354 | 08006 |
ĐB | 421752 | 861225 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 2 | 0, 6 |
1 | 8 | 4, 5, 7 |
2 | 0,2,6,7,9 | 2, 5, 7 |
3 | 1, 6 | 9 |
4 | 3, 6 | |
5 | 2,2,3,4,7 | |
6 | 6, 7, 8 | |
7 | 5, 6, 9 | |
8 | 6 | 2, 2, 6, 9 |
9 | ||
XSDNG 15-5 | XSKH 15-5 |
Thứ 3 14/05 | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 89 | 53 |
G.7 | 838 | 101 |
G.6 | 5436 9078 2636 | 0696 4911 3293 |
G.5 | 2682 | 8793 |
G.4 | 15372 85541 13957 13110 23371 62502 44662 | 05325 90626 45067 93999 97499 58141 73736 |
G.3 | 19471 44104 | 53518 21677 |
G.2 | 35452 | 46185 |
G.1 | 87066 | 04371 |
ĐB | 929509 | 551652 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 2, 4, 9 | 1 |
1 | 0 | 1, 8 |
2 | 5, 6 | |
3 | 6, 6, 8 | 6 |
4 | 1 | 1 |
5 | 2, 7 | 2, 3 |
6 | 2, 6 | 7 |
7 | 1, 1, 2, 8 | 1, 7 |
8 | 2, 9 | 5 |
9 | 3,3,6,9,9 | |
XSDLK 14-5 | XSQNA 14-5 |
Thứ 2 13/05 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 55 | 97 |
G.7 | 407 | 354 |
G.6 | 4297 4184 8988 | 1784 1763 5820 |
G.5 | 7379 | 1102 |
G.4 | 98980 81357 70272 88941 42974 56165 31277 | 35335 94493 05715 65211 49249 05252 01946 |
G.3 | 39837 47361 | 15224 19334 |
G.2 | 87666 | 29191 |
G.1 | 84587 | 65390 |
ĐB | 941762 | 011632 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 7 | 2 |
1 | 1, 5 | |
2 | 0, 4 | |
3 | 7 | 2, 4, 5 |
4 | 1 | 6, 9 |
5 | 5, 7 | 2, 4 |
6 | 1, 2, 5, 6 | 3 |
7 | 2, 4, 7, 9 | |
8 | 0, 4, 7, 8 | 4 |
9 | 7 | 0, 1, 3, 7 |
XSTTH 13-5 | XSPY 13-5 |
XSMT - KQXSMT - Xem kết quả xổ số miền Trung hôm nay, trực tiếp kết quả XSMT 17h15 hàng ngày nhanh và chính xác nhất.
Kết quả Xổ số Miền Trung hôm nay
XSMT là thuật ngữ viết tắt của cụm từ Xổ số Miền Trung. XSMT là một hình thức xổ số được thực hiện và phát hành bởi đài xổ số kiến thiết miền Trung. Xổ số miền Trung phát triển mạnh và phổ biến tại các tỉnh khu vực miền Trung và khu vực Tây Nguyên. Tuy nhiên, bất kỳ ai cũng có cơ hội tham gia dự đoán, mua vé số và cơ hội trúng thưởng là như nhau.
Lịch quay thưởng kết quả xổ số Miền Trung
Xổ Số Miền Trung hiện nay được đánh giá là phát triển mạnh mẽ nhất cả nước, trong đó có 14 tỉnh thành thuộc miền Trung sẽ mở thưởng trong tuần. Cụ thể lịch quay thưởng XSMT như sau:
- Thứ 2: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
- Thứ 3: Quảng Nam, Đắk Lắk
- Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Thứ 5: Quảng Bình, Quảng Trị, Bình Định
- Thứ 6: Ninh Thuận, Gia Lai
- Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông
- Chủ Nhật: Thừa Thiên Huế, Khánh Hòa, Kon tum
Lịch quay thưởng xổ số Miền Trung đã được cố định ở các tỉnh thành, và quá trình này sẽ được thực hiện hàng ngày và sẽ không có sự thay đổi.
Cơ cấu giải thưởng cho xổ số miền Trung nếu trúng
Hiện nay một tờ vé số XSMT được bán đồng giá 10.000đ, tất cả người chơi tham gia mua vé số đều có cơ hội trúng thưởng như nhau. Tổng số giải thưởng lên đến 11.565 giải.
- 1 Giải Đặc Biệt: Trị giá 2 tỷ đồng
- 10 Giải Nhất: Trị giá 30 triệu đồng
- 10 Giải Nhì: Trị giá là 15 triệu đồng
- 20 Giải 3: Trị giá 10 triệu đồng
- 70 Giải 4: Trị giá 3 triệu đồng
- 100 Giải 5:Trị giá 1 triệu đồng
- 300 Giải 6: Trị giá 400 nghìn đồng
- 1.000 Giải 7: Trị giá 200 nghìn đồng
- 10.000 Giải 8: Trị giá 100 nghìn đồng
Ngoài những giải thưởng chính ở trên, Xổ số Miền Trung còn nhiều giải thưởng phụ khác giá trị lên đến 50 triệu đồng.
Hãy truy cập vào chuyên trang xổ số rongbachkimpro.com ngay hôm nay để xem kết quả xổ số mới nhất. Tại đây luôn cập nhật nhanh và chính xác nhất kết quả xổ số 3 miền Bắc - Trung - Nam