Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 65 | 46 | 30 |
G7 | 369 | 766 | 870 |
G6 | 1669 3686 8992 | 5735 2682 4445 | 4800 8581 4675 |
G5 | 4983 | 1759 | 6613 |
G4 | 51513 43470 90320 91484 45179 25072 70978 | 02379 02677 05147 10493 90231 09814 77099 | 69737 34840 05977 49809 71819 49963 81092 |
G3 | 89326 53009 | 50037 51979 | 19097 22620 |
G2 | 64357 | 10671 | 52264 |
G1 | 62959 | 41803 | 01582 |
ĐB | 168593 | 219024 | 589920 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 9 | 3 | 0,9 |
1 | 3 | 4 | 3,9 |
2 | 0,6 | 4 | 0,0 |
3 | 1,5,7 | 0,7 | |
4 | 5,6,7 | 0 | |
5 | 7,9 | 9 | |
6 | 5,9,9 | 6 | 3,4 |
7 | 0,2,8,9 | 1,7,9,9 | 0,5,7 |
8 | 3,4,6 | 2 | 1,2 |
9 | 2,3 | 3,9 | 2,7 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 00 | 36 | 95 |
G7 | 474 | 804 | 901 |
G6 | 2647 0797 6157 | 2550 2129 5133 | 4400 7284 1929 |
G5 | 9910 | 0386 | 5223 |
G4 | 42331 22590 83392 16721 96059 43505 29135 | 62042 25995 23479 14917 07907 80693 92269 | 22228 16211 04594 34530 08717 47073 23945 |
G3 | 14167 98771 | 56329 84171 | 49583 58467 |
G2 | 79958 | 17364 | 54817 |
G1 | 05143 | 10012 | 70574 |
ĐB | 539211 | 741575 | 009572 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0,5 | 4,7 | 0,1 |
1 | 0,1 | 2,7 | 1,7,7 |
2 | 1 | 9,9 | 3,8,9 |
3 | 1,5 | 3,6 | 0 |
4 | 3,7 | 2 | 5 |
5 | 7,8,9 | 0 | |
6 | 7 | 4,9 | 7 |
7 | 1,4 | 1,5,9 | 2,3,4 |
8 | 6 | 3,4 | |
9 | 0,2,7 | 3,5 | 4,5 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 73 | 81 |
G7 | 471 | 462 | 071 |
G6 | 1802 4531 0005 | 8656 3229 1842 | 7791 6716 0619 |
G5 | 7204 | 0019 | 0729 |
G4 | 74832 81460 06157 28318 40853 70073 55020 | 70600 85920 22099 21850 97309 65872 69173 | 03690 36668 24818 29385 97498 74126 45674 |
G3 | 31106 89749 | 62470 76671 | 96906 82717 |
G2 | 82609 | 78343 | 42881 |
G1 | 77596 | 44710 | 59969 |
ĐB | 442385 | 879830 | 464482 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,4,5,6,9 | 0,9 | 6 |
1 | 8 | 0,9 | 6,7,8,9 |
2 | 0 | 0,9 | 6,9 |
3 | 1,2 | 0 | |
4 | 9 | 2,3 | |
5 | 3,7 | 0,6 | |
6 | 0 | 2 | 8,9 |
7 | 1,3 | 0,1,2,3,3 | 1,4 |
8 | 5,9 | 1,1,2,5 | |
9 | 6 | 9 | 0,1,8 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 87 | 43 | 45 |
G7 | 209 | 517 | 385 |
G6 | 2263 0668 1190 | 1011 5697 3104 | 9419 3968 7767 |
G5 | 3277 | 9325 | 3804 |
G4 | 25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 | 70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 | 47234 88428 23559 28890 83511 84330 75588 |
G3 | 42849 89850 | 95887 10040 | 53523 71430 |
G2 | 32202 | 62901 | 19365 |
G1 | 69453 | 36902 | 33160 |
ĐB | 659746 | 508953 | 602561 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,7,9 | 1,2,4 | 4 |
1 | 0,1,7,9 | 1,9 | |
2 | 9 | 5,6 | 3,8 |
3 | 6 | 0,0,4 | |
4 | 6,7,9 | 0,3,7 | 5 |
5 | 0,2,3 | 2,3,4 | 9 |
6 | 3,8 | 0,1,5,7,8 | |
7 | 1,5,6,7 | ||
8 | 7 | 7 | 5,8 |
9 | 0 | 7 | 0 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 93 | 28 | 55 |
G7 | 535 | 908 | 479 |
G6 | 1415 8741 3811 | 6180 1157 5769 | 2453 4322 1306 |
G5 | 0989 | 1680 | 2498 |
G4 | 37497 45392 93158 47943 56844 06824 03766 | 69888 20746 26456 32021 44557 05469 07799 | 54298 13270 90278 98628 96553 75497 73180 |
G3 | 55419 18016 | 89179 32057 | 05091 80815 |
G2 | 73297 | 44914 | 29338 |
G1 | 24201 | 72335 | 72773 |
ĐB | 943309 | 975735 | 371556 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1,9 | 8 | 6 |
1 | 1,5,6,9 | 4 | 5 |
2 | 4 | 1,8 | 2,8 |
3 | 5 | 5,5 | 8 |
4 | 1,3,4 | 6 | |
5 | 8 | 6,7,7,7 | 3,3,5,6 |
6 | 6 | 9,9 | |
7 | 9 | 0,3,8,9 | |
8 | 9 | 0,0,8 | 0 |
9 | 2,3,7,7 | 9 | 1,7,8,8 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 78 | 91 | 69 |
G7 | 365 | 025 | 430 |
G6 | 6259 7467 5687 | 4282 6649 5678 | 8257 9803 2443 |
G5 | 4570 | 9990 | 4284 |
G4 | 88555 83095 09403 98261 40365 15728 93203 | 70332 18409 17256 13122 05902 28010 31895 | 38574 44245 48870 87723 71693 58307 59692 |
G3 | 45347 53531 | 65687 83161 | 66042 54083 |
G2 | 85963 | 40737 | 31036 |
G1 | 09435 | 60590 | 97301 |
ĐB | 952073 | 655444 | 402478 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 3,3 | 2,9 | 1,3,7 |
1 | 0 | ||
2 | 8 | 2,5 | 3 |
3 | 1,5 | 2,7 | 0,6 |
4 | 7 | 4,9 | 2,3,5 |
5 | 5,9 | 6 | 7 |
6 | 1,3,5,5,7 | 1 | 9 |
7 | 0,3,8 | 8 | 0,4,8 |
8 | 7 | 2,7 | 3,4 |
9 | 5 | 0,0,1,5 | 2,3 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 51 | 22 | 20 |
G7 | 515 | 160 | 240 |
G6 | 2827 0794 0144 | 1423 8788 7110 | 3617 4062 1303 |
G5 | 7621 | 0773 | 2573 |
G4 | 89161 82913 47374 83111 44453 80566 64527 | 18749 90814 13837 09653 90102 75729 08552 | 76443 71727 48113 31320 94754 91950 37220 |
G3 | 33483 12115 | 34922 37415 | 17890 89761 |
G2 | 33875 | 99604 | 00643 |
G1 | 40026 | 09521 | 04717 |
ĐB | 388389 | 097473 | 535569 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,4 | 3 | |
1 | 1,3,5,5 | 0,4,5 | 3,7,7 |
2 | 1,6,7,7 | 1,2,2,3,9 | 0,0,0,7 |
3 | 7 | ||
4 | 4 | 9 | 0,3,3 |
5 | 1,3 | 2,3 | 0,4 |
6 | 1,6 | 0 | 1,2,9 |
7 | 4,5 | 3,3 | 3 |
8 | 3,9 | 8 | |
9 | 4 | 0 |
XSMN Chủ Nhật - kết quả Kết quả xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần miễn phí. Xem kết quả XSMN CN lúc 16h15 hàng ngày, KQXSMN hôm nay nhanh và chính xác nhất
Kết quả Xổ số Miền Nam chủ nhật hàng tuần
Kết quả xổ số Miền Nam chủ nhật hôm nay sẽ được cập nhật đầy đủ vào lúc 17h15 hàng ngày. Tại chuyên trang xổ số rongbachkimpro.com cam kết cung cấp kết quả XSMN chủ nhật nhanh và chính xác nhất thị trường xổ số.
Khu vực miền Nam hiện có 21 tỉnh thành tham gia kinh doanh đồng lĩnh vực xổ số. Với đông đảo đài xổ số kiến thiết tham gia như hiện nay, quá trình quay thưởng sẽ được chia đều lịch quay từ từ 2 đến chủ nhật.
Trong đó XSMN chủ nhật sẽ được quay thưởng bởi các đài xổ số kiến thiết trực thuộc các tỉnh đó là: Đà Lạt, Kiên Giang và Tiền Giang
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam nếu trúng
Tính đến thời điểm này một tờ vé số XSMN CN được bán đồng giá 10.000đ/ tờ, tất cả mọi người chơi tham gia mua vé số đều có cơ hội trúng thưởng như nhau. Đối với xổ số miền Nam quy định mỗi tỉnh có 1 nghìn vé loại 6 chữ số và giải thưởng như sau:
- Giải Đặc Biệt: Trị giá 2 tỷ đồng
- Giải Nhất: Trị giá 30 triệu đồng
- Giải Nhì: Trị giá là 15 triệu đồng
- Giải 3: Trị giá 10 triệu đồng
- Giải 4: Trị giá 3 triệu đồng
- Giải 5:Trị giá 1 triệu đồng
- Giải 6: Trị giá 400 nghìn đồng
- Giải 7: Trị giá 200 nghìn đồng
- Giải 8: Trị giá 100 nghìn đồng
Ngoài ra XSMN còn nhiều giải thưởng phụ và giải khuyến khích giá trị tổng lên đến 50 triệu đồng.
Liên hệ khi trúng thưởng XSMN chủ nhật
Xổ số Tiền Giang: Số 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho, Tiền Giang.
Xổ số Kiên Giang: Số 94 Đường 3 Tháng 2, Phường Vĩnh Bảo - TP. Rạch Giá - Kiên Giang.
Xổ số Đà Lạt: Số 4-6 Hồ Tùng Mậu, phường 3, thành phố Đà Lạt.